Việt
chảy ra hết
chảy cạn
Anh
empty
Đức
ausrinnen
Piezoinjektoren mit Rücklauf sind nach Demontage immer stehend zu lagern, um ein Leerlaufen des hydraulischen Kopplers zu verhindern.
Những kim phun áp điện có đường dầu hồi luôn luôn được lưu trữ theo chiều thẳng đứng sau khi tháo lắp để ngăn ngừa dầu trong bộ ghép thủy lực khuếch đại hành trình chảy ra hết.
das Fass rinnt aus
cái thùng chứa đã bị chảy cạn.
ausrinnen /(st V.; ist) (bes. siidd., österr.)/
chảy ra hết; chảy cạn;
cái thùng chứa đã bị chảy cạn. : das Fass rinnt aus