TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausrinnen

vỉ chạy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuôn ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy rịn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rò rỉ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chảy ra hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chảy cạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ausrinnen

ausrinnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Benzin rinnt aus dem Fass aus

xăng bị chảy rịn ra từ thùng chứa.

das Fass rinnt aus

cái thùng chứa đã bị chảy cạn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausrinnen /(st V.; ist) (bes. siidd., österr.)/

chảy rịn ra; rò rỉ ra;

das Benzin rinnt aus dem Fass aus : xăng bị chảy rịn ra từ thùng chứa.

ausrinnen /(st V.; ist) (bes. siidd., österr.)/

chảy ra hết; chảy cạn;

das Fass rinnt aus : cái thùng chứa đã bị chảy cạn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausrinnen

vỉ (s) chạy ra, chảy ra, tuôn ra.