Việt
chảy rịn ra
rò rỉ ra
Đức
ausrinnen
das Benzin rinnt aus dem Fass aus
xăng bị chảy rịn ra từ thùng chứa.
ausrinnen /(st V.; ist) (bes. siidd., österr.)/
chảy rịn ra; rò rỉ ra;
xăng bị chảy rịn ra từ thùng chứa. : das Benzin rinnt aus dem Fass aus