Việt
có lõi
có cốt
rỗng
rổng lòng
rỗng lòng
Anh
cored
empty
cored, empty
o có lõi, có tâm; được lấy mẫu lõi
có lõi, có cốt; rỗng, rổng lòng
có lõi, có cốt; rỗng