Việt
có cốt
có lõi
rỗng
rổng lòng
Anh
cored
clad
reinforced
reinforcing
Faserverstärkter Kunststoff
Chất dẻo có cốt sợi
Asbestfaserverstärkter Kunststoff
Chất dẻo có cốt sợi amiang
Borfaserverstärkter Kunststoff
Chất dẻo có cốt sợi bor
Kohlenstofffaserverstärkter Kunststoff
Chất dẻo có cốt sợi carbon
Whiskerverstärkter Kunststoff
Chất dẻo có cốt sợi tinh thể
có lõi, có cốt; rỗng, rổng lòng
có lõi, có cốt; rỗng
clad, cored, reinforced