ausgieBen /(st. V.; hat)/
đổ ra;
rót ra;
trút bỏ (weggießen);
ausgieBen /(st. V.; hat)/
đổ hết;
rót hết;
trút hết chất lỏng (trong bình, ly) ra;
sie goss ihr Glas aus : cô ta trút đổ hết cả ly.
ausgieBen /(st. V.; hat)/
(geh ) rưới lên;
tưới lên;
die Sonne goss ihren hellen Glanz über die Felder aus : mặt trời tỏa những tia nắng lấp lánh trên các cánh đồng.
ausgieBen /(st. V.; hat)/
(Technik) làm kín;
đổ kín bằng một dung dịch sẽ đông đặc;
ausgieBen /(st. V.; hat)/
đập tắt bằng cách tưới (nước, chất lỏng) lên;