TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausgieben

đổ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rót ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trút bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổ hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rót hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trút hết chất lỏng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rưới lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tưới lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổ kín bằng một dung dịch sẽ đông đặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập tắt bằng cách tưới lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ausgieben

ausgieBen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie goss ihr Glas aus

cô ta trút đổ hết cả ly.

die Sonne goss ihren hellen Glanz über die Felder aus

mặt trời tỏa những tia nắng lấp lánh trên các cánh đồng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausgieBen /(st. V.; hat)/

đổ ra; rót ra; trút bỏ (weggießen);

ausgieBen /(st. V.; hat)/

đổ hết; rót hết; trút hết chất lỏng (trong bình, ly) ra;

sie goss ihr Glas aus : cô ta trút đổ hết cả ly.

ausgieBen /(st. V.; hat)/

(geh ) rưới lên; tưới lên;

die Sonne goss ihren hellen Glanz über die Felder aus : mặt trời tỏa những tia nắng lấp lánh trên các cánh đồng.

ausgieBen /(st. V.; hat)/

(Technik) làm kín; đổ kín bằng một dung dịch sẽ đông đặc;

ausgieBen /(st. V.; hat)/

đập tắt bằng cách tưới (nước, chất lỏng) lên;