Việt
rót hét
dóc hét
trút hết
Đức
leeren
die Wäscheseile leeren
nít quần áo khỏi dây phơi;
j-m die Táschen leeren
ăn cắp, láy trộm;
leeren /vt/
rót hét, dóc hét, trút hết; den Briefkasten - lắy thu khỏi phong bì; die Wäscheseile leeren nít quần áo khỏi dây phơi; j-m die Táschen leeren ăn cắp, láy trộm;