entleeren /(sw. V.; hat)/
rót hết;
trút hết;
dốc sạch;
tháo cạn;
uống hết;
nốc sạch;
tiểu tiện; sich entleeren: đại tiện, đi cầu. 2. làm ' trông rỗng, vét sạch, dọn sạch. 3. sich entleeren: bị rót hết, bị dô' c hết, bị tháo cạn, còn trông rỗng. : die [Harnjblase entleeren