Việt
rót hết
trút hét
dổc sạch
uống hết
nóc sạch den Darm ~ xổ
Đức
entleeren
den Darm entleeren
(y) xổ;
entleeren /vt/
rót hết, trút hét, dổc sạch, uống hết, nóc sạch den Darm entleeren (y) xổ;