TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uống sạch

uống hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uống sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trút sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dốc sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm trống rỗng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

uống sạch

wegtrinken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausleeren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegtrinken /(st. V.; hat)/

uống hết; uống sạch (không chừa cho người khác chút nào);

ausleeren /(sw. V.; hat)/

trút sạch; dốc sạch; uống sạch; làm trống rỗng (leeren);