TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausleeren

đổ hết ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trút ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trút sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dốc sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uống sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm trống rỗng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ausleeren

discharge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ausleeren

ausleeren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

ausleeren

déballer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausleeren /(sw. V.; hat)/

đổ hết ra; trút ra (schütten, wegschütten);

ausleeren /(sw. V.; hat)/

trút sạch; dốc sạch; uống sạch; làm trống rỗng (leeren);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ausleeren /INDUSTRY-METAL/

[DE] ausleeren

[EN] discharge

[FR] déballer