déballer
déballer [debale] V. tr. [1] 1. Tháo dỡ hàng. Déballez d’abord les assiettes: Hãy tháo dỡ bát dĩa trưóc tiên! 2. Bày hàng (để bán). Déballer des tissus: Bày vải vóc. 3. Bóng, Thân Thổ lộ; trình bày. Déballer ses sentiments, ses griefs, ce qu’on a sur le cœur: Thổ lộ những tĩnh cảm, buồn phiền chứa chất trong lòng.