TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

déballer

discharge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

déballer

ausleeren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

déballer

déballer

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

déballer /INDUSTRY-METAL/

[DE] ausleeren

[EN] discharge

[FR] déballer

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

déballer

déballer [debale] V. tr. [1] 1. Tháo dỡ hàng. Déballez d’abord les assiettes: Hãy tháo dỡ bát dĩa trưóc tiên! 2. Bày hàng (để bán). Déballer des tissus: Bày vải vóc. 3. Bóng, Thân Thổ lộ; trình bày. Déballer ses sentiments, ses griefs, ce qu’on a sur le cœur: Thổ lộ những tĩnh cảm, buồn phiền chứa chất trong lòng.