Việt
tiêu diệt
hủy diệt
diệt trừ
ăn hết
chén sạch
giét tróc
giết hại
bắn giết
diệt
uống hét
hấp thụ.
uống hết
Đức
vertilgen
vertilgen /(sw. V.; hat)/
tiêu diệt; hủy diệt; diệt trừ (cỏ dại, côn trùng V V );
(đùa) ăn hết; chén sạch; uống hết (restlos aufessen);
vertilgen /vt/
1. tiêu diệt, hủy diệt, diệt trừ, giét tróc, giết hại, bắn giết, diệt; 2. ăn hết, chén sạch, uống hét, hấp thụ.