TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bescheid

sự nghe trộm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nghe lén

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả lỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải đáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phúc đáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông báo cho ai cái gì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nêu ý kiến mình cho ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j -m -tun chạm côc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạm chén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uông cạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uông hết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyết định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

câu trả lời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời giải đáp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời phúc đáp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tin tức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bescheid

interception

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bescheid

Bescheid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bescheid /[ba'Jait], der; -[e]s, -e/

câu trả lời; lời giải đáp; lời phúc đáp; tin tức; thông tin (Auskunft, Antwort, Mitteilung);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bescheid /m -(e)s,/

1. [câu] trả lỏi, [lỏi] giải đáp, phúc đáp; [sự] giả thích, giảng giải, giả nghĩa, cắt nghĩa, thuyết minh; [sự] chí dẫn; [điều, lời, bản] chỉ thị, chỉ bảo, hưđng dẫn, chỉ giáo, huân thị; j -m - sagen 1. thông báo cho ai cái gì; 2. nêu ý kiến mình cho ai; j -m - geben Ibringen] giải thích, giải nghĩa, thông báo; in etw (D) - wissen biết thực chất, biét ý nghĩa; 2. j -m -tun chạm côc, chạm chén, uông cạn, uông hết; 3. (luật) quyết định; [bản] án; ein abschlägiger - [sự] từ chôi, khưóc từ, cự tuyệt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bescheid /m/V_THÔNG/

[EN] interception

[VI] sự nghe trộm, sự nghe lén