Việt
sự nghe trộm
sự nghe lén
Anh
wiretapping
eavesdropping
interception
Đức
Bescheid
Belauschung
Abliorung
Belauschung /die; -/
sự nghe trộm; sự nghe lén;
Abliorung /die; -, -en/
sự nghe lén; sự nghe trộm;
Bescheid /m/V_THÔNG/
[EN] interception
[VI] sự nghe trộm, sự nghe lén
eavesdropping /điện lạnh/
interception /điện lạnh/
wiretapping /điện lạnh/
eavesdropping, interception, wiretapping
sự nghe trộm (để lấy cáp thòng tin)