Việt
sự đò bài học thuộc lòng
sự nghe bệnh
sự thính chẩn
sự nghe quay lại
sự nghe lén
sự nghe trộm
Đức
Abliorung
Abliorung /die; -, -en/
sự đò bài học thuộc lòng;
sự nghe bệnh; sự thính chẩn;
sự nghe (băng, đĩa ) quay lại;
sự nghe lén; sự nghe trộm;