aufgeben /(st. V.; hat)/
(Kaufmannsspr ) cung cấp thông tin;
cung cấp số liệu;
aufjklären /(sw. V.; hat)/
giải thích;
cung cấp thông tin;
thông báo (unterrichten, informieren);
beantworten /(sw. V.; hat)/
trả lời;
giải đáp;
cung cấp thông tin (erwidern, Auskunft geben);
chưa thể trả lời rõ ràng cho câu hỏi về nguyên nhân dẫn đến tai nạn. : die Frage nach der Unfallursache ist mit Gewissheit nicht zu beantworten