Việt
hỏi ý kiến
tư vắn
cố vấn
hiệp thương
bàn bạc
bàn định.
giải đáp
giải thích
khuyên
thảo luận
hôi đàm
trao đổi ý kién
hội chẩn.
Đức
konsultativ
Konsultation
konsultativ /a/
để] hỏi ý kiến, tư vắn, cố vấn, hiệp thương, bàn bạc, bàn định.
Konsultation /í =, -en/
í =, 1. [lòi] giải đáp, giải thích, tư vắn, khuyên; 2. [sự] bàn bạc, thảo luận, hôi đàm, trao đổi ý kién; 3. (y) [sự] hội chẩn.