TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cố vấn

cố vấn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư vấn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tham vấn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Khen ngợi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ca tụng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khuyên bảo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giới thiệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiến cử

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gửi gắm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phó thác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngưòi tư vắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngươi góp ý kiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏi ý kiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư vắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệp thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn bạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn định.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cố vấn

người khuyên bảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chỉ bảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cố vấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tư vấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cố vấn

 advisor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 advisory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

consultant

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

commend

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

cố vấn

Beraterin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

konsultativ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cố vấn

Ratgeber

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ratgeber /der/

người khuyên bảo; người chỉ bảo; cố vấn; người tư vấn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beraterin /f =, -nen/

ngưòi tư vắn, ngươi góp ý kiến, cố vấn; wissenschaftlicher - cớ vắn khoa học; ngươi điều khiển buổi thảo luận khoa học.

konsultativ /a/

để] hỏi ý kiến, tư vắn, cố vấn, hiệp thương, bàn bạc, bàn định.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

consultant

Cố vấn, tư vấn, tham vấn

commend

Khen ngợi, ca tụng, khuyên bảo, cố vấn, giới thiệu, tiến cử, gửi gắm, phó thác

Từ điển tiếng việt

cố vấn

- d. Người thường xuyên được hỏi ý kiến để tham khảo khi giải quyết công việc. Cố vấn kĩ thuật.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 advisor, advisory

cố vấn