TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gửi gắm

gửi gắm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Khen ngợi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ca tụng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khuyên bảo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cố vấn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giới thiệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiến cử

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phó thác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

gửi gắm

commend

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

gửi gắm

anvertrauen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in Pflege geben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

commend

Khen ngợi, ca tụng, khuyên bảo, cố vấn, giới thiệu, tiến cử, gửi gắm, phó thác

Từ điển tiếng việt

gửi gắm

- đgt Giao phó một cách thiết tha cho người thân: Gửi gắm con cái cho một người bạn.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gửi gắm

anvertrauen vt, in Pflege geben; lòi (sự) gửi gắm Empfehlung f; người gửi gắm Verwahrer m, Treuhänder