TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tham vấn

Tham vấn

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Cố vấn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tư vấn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tham vấn

Consultation

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

consultant

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P313 Ärztlichen Rat einholen/ärztliche Hilfe hinzuziehen.

P313 Tham vấn bác sĩ hay tìm sự hỗ trợ của bác sĩ.

P315 Sofort ärztlichen Rat einholen/ärztliche Hilfe hinzuziehen.

P315 Lập tức tham vấn bác sĩ hay tìm sự hỗ trợ của bác sĩ.

Bei Berührung mit den Augen gründlich mit Wasser abspülen und Arzt konsultieren

Khi tiếp xúc với mắt thì phải rửa kỹ bằng nước sạch và tham vấn bác sĩ

P314 Bei Unwohlsein ärztlichen Rat einholen/ärztliche Hilfe hinzuziehen.

P314 Khi thấy khó chịu thì tham vấn bác sĩ hay tìm sự hỗ trợ của bác sĩ.

P333 + P313 Bei Hautreizung oder -ausschlag: Ärztlichen Rat einholen/ärztliche Hilfe hinzuziehen.

P333 + P313 Khị bị rát da hay phát ban: Tham vấn hay tìm sự điều trị bác sĩ

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

consultant

Cố vấn, tư vấn, tham vấn

Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Consultation

Tham vấn

Giai đoạn đầu trong thủ tục giải quyết tranh chấp ở WTO nhằm giải quyết vấn đề trên tinh thần hợp tác, đôi khi thông qua trung gian hoà giải của một bên không liên quan. Bản chất tìm hiểu sự việc của tham vấn giữa các bên thường dẫn đến một giải pháp chung. Khi không đạt đượcgiải pháp thông qua tham vấn, giai đoạn tiếp theo hầu nhưchắc chắn sẽ là việc thành lập ban hội thẩm giải quyết tranh chấp. Xem thêm WTO understanding on dispute settlement.