TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

consultation

Tư vấn

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Tham vấn

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Anh

consultation

Consultation

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

advice

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

counselling interview

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

counselling

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

guidance

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

consulting

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

consultation

Beratung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Konsultation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beratungsgespräch

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

consultation

consultation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Des conseils

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Beratung

[EN] consultation, consulting, advice

[VI] Tư vấn

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

counselling interview,consultation

[DE] Beratungsgespräch

[EN] counselling interview, consultation

[FR] Consultation

[VI] Tư vấn

counselling,guidance,advice,consultation

[DE] Beratung

[EN] counselling, guidance, advice, consultation

[FR] Des conseils

[VI] Tư vấn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

consultation /IT-TECH/

[DE] Konsultation

[EN] consultation

[FR] consultation

Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Consultation

Tham vấn

Giai đoạn đầu trong thủ tục giải quyết tranh chấp ở WTO nhằm giải quyết vấn đề trên tinh thần hợp tác, đôi khi thông qua trung gian hoà giải của một bên không liên quan. Bản chất tìm hiểu sự việc của tham vấn giữa các bên thường dẫn đến một giải pháp chung. Khi không đạt đượcgiải pháp thông qua tham vấn, giai đoạn tiếp theo hầu nhưchắc chắn sẽ là việc thành lập ban hội thẩm giải quyết tranh chấp. Xem thêm WTO understanding on dispute settlement.