TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

advice

Tư vấn

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

giấy báo

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lời khuyên

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tin tức

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự tư vấn

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

báo cho biết

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Thông tin

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Chăm sóc

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
advice note

giấy báo gửi hàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 letter of advice

thư thông báo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

advice

advice

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

consultation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

information

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

counselling

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

guidance

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

supervision

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

consulting

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
advice note

advice note

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 advice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 letter of advice

 advice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 letter of advice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 newsletter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

advice

Rat

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Beratung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Hinweis

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Auskunft

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Betreuung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

advice

L'information

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Des conseils

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Soin

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Just as sons and daughters cannot make decisions themselves, they cannot turn to parents for confident advice.

Cũng như lũ con gái và con trai không tự quyết định được, chúng cũng không thể tìm được ở cha mẹ mình lời khuyên đáng tin cậy.

Grandparents never die, nor do great-grandparents, great-aunts and great-uncles, great-great-aunts, and so on, back through the generations, all alive and offering advice.

Ông bà của họ sẽ không chết, các cụ cố cũng không chết, giống như các bậc sinh ra ông chú, bà bác… cứ thế đời đời kiếp kiếp. Đám người này sống để không ngừng góp ý, khuyên răn con cháu.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Beratung

[EN] consultation, consulting, advice

[VI] Tư vấn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

advice note, advice /điện/

giấy báo gửi hàng

 advice, letter of advice, newsletter

thư thông báo

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

information,advice

[DE] Auskunft

[EN] information, advice

[FR] L' information

[VI] Thông tin

counselling,guidance,advice,consultation

[DE] Beratung

[EN] counselling, guidance, advice, consultation

[FR] Des conseils

[VI] Tư vấn

counselling,supervision,guidance,advice

[DE] Betreuung

[EN] counselling, supervision, guidance, advice

[FR] Soin

[VI] Chăm sóc

Từ điển pháp luật Anh-Việt

advice

(adviser, advisory) ; lời khuyên, lời chỉ bảo, ý kiến [L] advice of counsel - ý kien cùa người bào chữa (bị can có the dựa vào mà lừ choi không trà lời một vài câu hỏi trong cuộc đièu ưa) - legal adviser - cố vắn pháp luật - advisory body, opinion - cơ quan, ý kián tư vấn.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Hinweis

advice

Rat

advice

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Advice

(n) sự tư vấn

Advice

(v) báo cho biết

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Advice

[DE] Rat

[EN] Advice

[VI] lời khuyên, tin tức

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

advice

giấy báo