TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giấy báo

giấy báo

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thông báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tờ báo cũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yết thị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản thông báo trước chương trình phát thanh hay truyền hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Văn thư

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trát

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đơn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

yết thị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

giấy báo

advice

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 advice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

libellus

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

giấy báo

Zeitungspapier

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Avis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Avis /m, n -es. -e u m, n =, =/

sự thông báo, giấy báo, yết thị.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

libellus

Văn thư, giấy báo, trát, đơn (đk 1502tt)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zeitungspapier /das/

tờ báo cũ; giấy báo;

Avis /[a'vi:], der od. das; - [a'vi:(s)J, - [a'vi:s] od. [a'vi:s], der od. das; -es, -e/

(Kaufmannsspr ) sự thông báo; giấy báo; yết thị; bản thông báo trước chương trình phát thanh hay truyền hình (Anzeige, Ankündigung);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 advice /cơ khí & công trình/

giấy báo

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giấy báo

1) Zeitungspapier n;

2) (thông báo) Anzeige f; giấy báo hỉ Heiratsanzeige f; giấy báo tủ Todesanzeige f

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

advice

giấy báo