Aushang /der; -[e]s, Aushänge/
yết thị;
thông tri;
thông báo;
Veröffentlichung /die; -, -en/
bố cáo;
lời rao;
yết thị;
ấn bản;
Anschlag /der; -[e]s, Anschläge/
tờ quảng cáo;
yết thị;
bản thông báo;
tấm áp phích (Plakat, Bekanntmachung);
một thông báo mới treo trên tấm bảng đen. : am schwarzen Brett hängt ein neuer Anschlag
Affiche /[a'fija, auch: a'fkjo], die; -, -n (Werbespr. u. Schweiz., sonst veraltet)/
tờ quảng cáo;
áp phích;
tranh cổ động;
yết thị;
bích chương (Anschlag, Plakat);
Ansage /die; -, -n/
sự thông báo;
sự giới thiệu chương trình (biểu diễn hay truyền thanh, truyền hình);
bạn thông cáo;
cáo thị;
yết thị;
sự giới thiệu chưcmg trình. : die Ansage des Programms
Avis /[a'vi:], der od. das; - [a'vi:(s)J, - [a'vi:s] od. [a'vi:s], der od. das; -es, -e/
(Kaufmannsspr ) sự thông báo;
giấy báo;
yết thị;
bản thông báo trước chương trình phát thanh hay truyền hình (Anzeige, Ankündigung);