Blickfang /m -(e)s, -fange/
tò, giấy, biển, bảng] quảng cáo, áp phích; -
Maueranschlag /m -(e)s, -schlage/
áp phích, tò quảng cáo; Mauer
Zettel /m -s, =/
1. [mẩu] thư, thư con, thư ngắn; tò giấy nhỏ; 2. [giấy, tò] quảng cáo, áp phích; 3. (dệt) sợi dọc.
Affiche /f =, -n/
tỏ quảng cáo, áp phích, lời công bố, biểu ngũ, tranh cổ động.