Việt
quảng cáo
áp phích
vật lôi cuôn ánh mắt
vật gây ấn tượng
vật ưa nhìn
Đức
Blickfang
Blickfang /der/
vật lôi cuôn ánh mắt; vật gây ấn tượng; vật ưa nhìn;
Blickfang /m -(e)s, -fange/
tò, giấy, biển, bảng] quảng cáo, áp phích; -