TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zettel

thư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thư con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thư ngắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quảng cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp phích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sợi dọc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

séc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi phiếu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sợi dọc trên khung cửi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

canh đọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẩu giấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mảnh giấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zettel

label

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

zettel

Zettel

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich etw. auf einem Zettel notieren

ghi nhớ điều gì lên một mảnh giấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zettel /[’tsetal], der; -s, - (Textilind.)/

sợi dọc trên khung cửi; canh đọc (Kette);

Zettel /der; -s, -/

mẩu giấy; mảnh giấy;

sich etw. auf einem Zettel notieren : ghi nhớ điều gì lên một mảnh giấy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zettel /m -s, =/

1. [mẩu] thư, thư con, thư ngắn; tò giấy nhỏ; 2. [giấy, tò] quảng cáo, áp phích; 3. (dệt) sợi dọc.

zettel /m -s, =/

cái, tấm, tà] séc, chi phiếu.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zettel

label