Việt
thư
thư con
thư ngắn
quảng cáo
áp phích
sợi dọc.
séc
chi phiếu.
sợi dọc trên khung cửi
canh đọc
mẩu giấy
mảnh giấy
Anh
label
Đức
Zettel
sich etw. auf einem Zettel notieren
ghi nhớ điều gì lên một mảnh giấy.
Zettel /[’tsetal], der; -s, - (Textilind.)/
sợi dọc trên khung cửi; canh đọc (Kette);
Zettel /der; -s, -/
mẩu giấy; mảnh giấy;
sich etw. auf einem Zettel notieren : ghi nhớ điều gì lên một mảnh giấy.
Zettel /m -s, =/
1. [mẩu] thư, thư con, thư ngắn; tò giấy nhỏ; 2. [giấy, tò] quảng cáo, áp phích; 3. (dệt) sợi dọc.
zettel /m -s, =/
cái, tấm, tà] séc, chi phiếu.