Zettel /der; -s, -/
mẩu giấy;
mảnh giấy;
ghi nhớ điều gì lên một mảnh giấy. : sich etw. auf einem Zettel notieren
Papierfetzen /der/
mẩu giấy;
mảnh giấy;
Papierschnipsel /der od. das, Pa.pier- schnit.zel, der od. (österr. nur:) das/
mảnh giấy;
mẩu giấy vụn;