Việt
mẩu giấy
mảnh giấy
Anh
chip
Đức
Zettel
Papierfetzen
sich etw. auf einem Zettel notieren
ghi nhớ điều gì lên một mảnh giấy.
Zettel /der; -s, -/
mẩu giấy; mảnh giấy;
ghi nhớ điều gì lên một mảnh giấy. : sich etw. auf einem Zettel notieren
Papierfetzen /der/
chip /toán & tin/