Việt
mẩu giấy vụn
mảnh giấy
giấy bướm
Anh
chad
Đức
Stanzabfall
Papierschnitzel
Papierschnipsel
Papierschnipsel /der od. das, Pa.pier- schnit.zel, der od. (österr. nur:) das/
mảnh giấy; mẩu giấy vụn;
Papierschnitzel /pl/
mảnh giấy, mẩu giấy vụn;
Stanzabfall /m/M_TÍNH/
[EN] chad
[VI] giấy bướm, mẩu giấy vụn (khi đục lỗ giấy)
chad /toán & tin/