Việt
giấy bướm
mẩu giấy vụn
giấy vụn
mẩu vụn
Anh
chad
Đức
Konfetti
Stanzabfall
Tschad
Pháp
tchad
giấy bướm,giấy vụn,mẩu vụn
[DE] Tschad
[VI] giấy bướm; giấy vụn, mẩu vụn
[EN] chad
[FR] tchad
Stanzabfall /m/M_TÍNH/
[VI] giấy bướm, mẩu giấy vụn (khi đục lỗ giấy)
chad /toán & tin/
Konfetti n/pl