TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chad

giấy bướm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

mẩu giấy vụn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dăm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sỏi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giấy vụn

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

mẩu vụn

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

chad

chad

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

chad

Stanzabfall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tschad

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

chad

tchad

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

chad

[DE] Tschad

[VI] giấy bướm; giấy vụn, mẩu vụn

[EN] chad

[FR] tchad

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chad

dăm, sỏi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stanzabfall /m/M_TÍNH/

[EN] chad

[VI] giấy bướm, mẩu giấy vụn (khi đục lỗ giấy)

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

chad

giày bướm, mánh bướm Mầu vật liệu loại bỏ rà khỉ tạo hìn|j một lỗ hoặc khấc chữ V trên bâng đục lỗ hoặc bìa đục lỗ. Còn gọl lè cttip. <