TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tschad

giấy bướm

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

giấy vụn

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

mẩu vụn

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

der

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tschad

chad

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

tschad

Tschad

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

tschad

tchad

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-[s]

Chad, một nước ở châu Phi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tschad /[tfat]; -s, auch mit Art./

der;

-[s] : Chad, một nước ở châu Phi.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Tschad

[DE] Tschad

[VI] giấy bướm; giấy vụn, mẩu vụn

[EN] chad

[FR] tchad