TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tấm áp phích

tờ quảng cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yết thị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản thông báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấm áp phích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tấm áp phích

Anschlag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Eine Frau, die nicht schlafen kann, geht langsam die Kramgasse entlang, späht in jede der dunklen Arkaden und liest im Zwielicht die dort hängenden Plakate.

Một người đàn bà không ngủ được chậm chạp đi dọc Kramgasse, ngó vào từng khung mái vòm còn tối thui và đọc trong ánh sáng lờ mờ những tấm áp phích treo ở đó.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A woman who cannot sleep walks slowly down Kramgasse, peering into each dark arcade, reading the posters in halflight.

Một người đàn bà không ngủ được chậm chạp đi dọc Kramgasse, ngó vào từng khung mái vòm còn tối thui và đọc trong ánh sáng lờ mờ những tấm áp phích treo ở đó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

am schwarzen Brett hängt ein neuer Anschlag

một thông báo mới treo trên tấm bảng đen.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anschlag /der; -[e]s, Anschläge/

tờ quảng cáo; yết thị; bản thông báo; tấm áp phích (Plakat, Bekanntmachung);

một thông báo mới treo trên tấm bảng đen. : am schwarzen Brett hängt ein neuer Anschlag