Việt
tờ quảng cáo
yết thị
bản thông báo
tấm áp phích
Đức
Anschlag
Eine Frau, die nicht schlafen kann, geht langsam die Kramgasse entlang, späht in jede der dunklen Arkaden und liest im Zwielicht die dort hängenden Plakate.
Một người đàn bà không ngủ được chậm chạp đi dọc Kramgasse, ngó vào từng khung mái vòm còn tối thui và đọc trong ánh sáng lờ mờ những tấm áp phích treo ở đó.
A woman who cannot sleep walks slowly down Kramgasse, peering into each dark arcade, reading the posters in halflight.
am schwarzen Brett hängt ein neuer Anschlag
một thông báo mới treo trên tấm bảng đen.
Anschlag /der; -[e]s, Anschläge/
tờ quảng cáo; yết thị; bản thông báo; tấm áp phích (Plakat, Bekanntmachung);
một thông báo mới treo trên tấm bảng đen. : am schwarzen Brett hängt ein neuer Anschlag