Việt
văn thư
thư kí
thư ký
thơ ký
thầy lại
nhân vật giáo hội.
giấy báo
trát
đơn
giấy tờ
giấy má
bức thư
bức thông điệp
công hàm
Anh
libellus
Đức
Schreiben
amtlicher Brief
Dokument
Kanzlei
Amtsstube
~ Auslegungführerin
Clerk
Schreiben /das; -s, -/
giấy tờ; giấy má; văn thư; bức thư; bức thông điệp; công hàm;
Văn thư, giấy báo, trát, đơn (đk 1502tt)
~ Auslegungführerin /f =, -nen/
ngưòi] văn thư, thư kí; ~ Auslegung
Clerk /m -s, -s/
1. [ngưòi] văn thư, thư ký, thơ ký, thầy lại; 2. nhân vật giáo hội.
1) amtlicher Brief m, Dokument n, Schreiben n;
2) Kanzlei f; Amtsstube f.