TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thư kí

Thư kí

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

văn thư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thầy kí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân viên văn phòng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi viết thư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ịngưôi thư lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người chép lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thư kí

Secterary

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Đức

thư kí

~ Auslegungführerin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kontoristin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schreiber

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Um vier Minuten nach acht kommt die Maschinenschreiberin herein.

Tám giờ bốn phút cô thư kí bước vào.

Doch in diesem Augenblick, in diesem Dämmerlicht, sind die Dokumente auf den Schreibtischen ebensowenig zu erkennen wie die Uhr in der Ecke und der Stuhl der Sekretärin neben der Tür.

Còn lúc này, trong cái ánh sáng mờ mờ kia, thật không dễ nhận ra đám hồ sơ trên các bàn nọ cũng như cái đồng hồ trong góc phòng và chiếc ghế của cô thư kí bên cạnh cửa ra vào.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

At four minutes past eight, the typist walks in.

Tám giờ bốn phút cô thư kí bước vào.

But at this moment, in this dim light, the documents on the desks are no more visible than the clock in the corner or the secretary’s stool near the door.

Còn lúc này, trong cái ánh sáng mờ mờ kia, thật không dễ nhận ra đám hồ sơ trên các bàn nọ cũng như cái đồng hồ trong góc phòng và chiếc ghế của cô thư kí bên cạnh cửa ra vào.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ Auslegungführerin /f =, -nen/

ngưòi] văn thư, thư kí; ~ Auslegung

Kontoristin /f =, -nen/

thư kí, thầy kí, nhân viên văn phòng.

Schreiber /m -s, =/

1. ngưòi viết thư; 2. ịngưôi] thư lại, thư kí, người chép lại.

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Secterary

Thư kí