Việt
Thư kí
văn thư
thầy kí
nhân viên văn phòng.
ngưòi viết thư
ịngưôi thư lại
người chép lại.
Anh
Secterary
Đức
~ Auslegungführerin
Kontoristin
Schreiber
~ Auslegungführerin /f =, -nen/
ngưòi] văn thư, thư kí; ~ Auslegung
Kontoristin /f =, -nen/
thư kí, thầy kí, nhân viên văn phòng.
Schreiber /m -s, =/
1. ngưòi viết thư; 2. ịngưôi] thư lại, thư kí, người chép lại.