TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kanzlei

văn phòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng giây.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

văn phòng của cơ quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

văn phòng luật sư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kanzlei

registry

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kanzlei

Kanzlei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Geschäftsstelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

kanzlei

greffe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

secrétariat-greffe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Geschäftsstelle,Kanzlei /RESEARCH/

[DE] Geschäftsstelle; Kanzlei

[EN] registry

[FR] greffe; secrétariat-greffe

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kanzlei /[kants'lai], die; -, -en/

văn phòng của cơ quan; phủ; dinh;

Kanzlei /[kants'lai], die; -, -en/

văn phòng luật sư;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kanzlei /f =, -en/

văn phòng, phòng giây.