TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bức thư

bức thư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lá thư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giấy tờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giấy má

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

văn thư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bức thông điệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công hàm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bức thư

Brief

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Am Morgen betrachtet sie sein Foto, schreibt sie bewundernde Briefe an eine längst nicht mehr existierende Adresse.

Sáng ra bà ngắm nhìn ảnh con rồi viết những bức thư đáng kinh ngạc gửi về một địa chỉ đã không còn nữa.

Sie schreibt ihm an eine längst nicht mehr existierende Adresse, malt sich die fröhlichen Antwortbriefe aus.

Bà viết thư gửi cho con về một địa chỉ đã lâu không còn nữa và tưởng tượng ra những bức thư trả lời vui vẻ của con.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In the morning, she looks at his photograph, writes adoring letters to a long-defunct address.

Sáng ra bà ngắm nhìn ảnh con rồi viết những bức thư đáng kinh ngạc gửi về một địa chỉ đã không còn nữa.

She writes to him at a long-defunct address, imagines the happy letters back.

Bà viết thư gửi cho con về một địa chỉ đã lâu không còn nữa và tưởng tượng ra những bức thư trả lời vui vẻ của con.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Brief als/per Einschreiben schicken

gửi một lá thư bảo đầm-,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brief /[bri:f], der; -[e]s, -e/

bức thư; lá thư;

gửi một lá thư bảo đầm-, : einen Brief als/per Einschreiben schicken

Schreiben /das; -s, -/

giấy tờ; giấy má; văn thư; bức thư; bức thông điệp; công hàm;