TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lá thư

bức thư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lá thư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lá thư

Brief

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein Brief von ihrer Tochter, die in England lebt.

Một lá thư của đứa con gái đang sống bên Anh.

Er hält am Postamt, um einen Brief nach Berlin aufzugeben.

Ông ngừng ở Bưu điện, gửi một lá thư đi Berlin.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A letter from her daughter, living somewhere in England.

Một lá thư của đứa con gái đang sống bên Anh.

He stops at the Post Bureau to send a letter to Berlin.

Ông ngừng ở Bưu điện, gửi một lá thư đi Berlin.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Brief als/per Einschreiben schicken

gửi một lá thư bảo đầm-,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brief /[bri:f], der; -[e]s, -e/

bức thư; lá thư;

gửi một lá thư bảo đầm-, : einen Brief als/per Einschreiben schicken