Việt
bức thư
lá thư
Đức
Brief
Ein Brief von ihrer Tochter, die in England lebt.
Một lá thư của đứa con gái đang sống bên Anh.
Er hält am Postamt, um einen Brief nach Berlin aufzugeben.
Ông ngừng ở Bưu điện, gửi một lá thư đi Berlin.
A letter from her daughter, living somewhere in England.
He stops at the Post Bureau to send a letter to Berlin.
einen Brief als/per Einschreiben schicken
gửi một lá thư bảo đầm-,
Brief /[bri:f], der; -[e]s, -e/
bức thư; lá thư;
gửi một lá thư bảo đầm-, : einen Brief als/per Einschreiben schicken