TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thư thông báo

thư thông báo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
" thư thông báo

" thư thông báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thư thông báo

 advice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 letter of advice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 newsletter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Notification letter

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Đức

" thư thông báo

Avis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

H350 Kann Krebs erzeugen <Expositionsweg angeben, sofern schlüssig belegt ist, dass diese Gefahr bei keinem anderen Expositionsweg besteht>.

H350 Có thể gây ung thư <Thông báo về đường phơi nhiễm, nếu có chứng minh rõ ràng là nguy hiểm này không xảy ra ở các đường phơi nhiễm khác>.

H351 Kann vermutlich Krebs erzeugen <Expositionsweg angeben, sofern schlüssig belegt ist, dass diese Gefahr bei keinem anderen Expositionsweg besteht>.

H351 Phỏng đoán có thể gây ung thư <Thông báo về đường phơi nhiễm, nếu có chứng minh rõ ràng là nguy hiểm này không xảy ra ở các đường phơi nhiễm khác>.

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Thư thông báo

Thư thông báo (Thư chấp thuận)

Notification letter (letter of acceptance)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Avis /[a'vi:], der od. das; - [a'vi:(s)J, - [a'vi:s] od. [a'vi:s], der od. das; -es, -e/

" (Bankw ) thư thông báo (Mitteilung);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 advice, letter of advice, newsletter

thư thông báo