Việt
thư thông báo
" thư thông báo
Anh
advice
letter of advice
newsletter
Notification letter
Đức
Avis
H350 Kann Krebs erzeugen <Expositionsweg angeben, sofern schlüssig belegt ist, dass diese Gefahr bei keinem anderen Expositionsweg besteht>.
H350 Có thể gây ung thư <Thông báo về đường phơi nhiễm, nếu có chứng minh rõ ràng là nguy hiểm này không xảy ra ở các đường phơi nhiễm khác>.
H351 Kann vermutlich Krebs erzeugen <Expositionsweg angeben, sofern schlüssig belegt ist, dass diese Gefahr bei keinem anderen Expositionsweg besteht>.
H351 Phỏng đoán có thể gây ung thư <Thông báo về đường phơi nhiễm, nếu có chứng minh rõ ràng là nguy hiểm này không xảy ra ở các đường phơi nhiễm khác>.
Thư thông báo
Thư thông báo (Thư chấp thuận)
Notification letter (letter of acceptance)
Avis /[a'vi:], der od. das; - [a'vi:(s)J, - [a'vi:s] od. [a'vi:s], der od. das; -es, -e/
" (Bankw ) thư thông báo (Mitteilung);
advice, letter of advice, newsletter