TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

báo cho biết

báo cho biết

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói rõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm quen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cho hay

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tuyền bô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công bố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyên bố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảng giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt nghĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải nghĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyét minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lý giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyên bô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thừa nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấp nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

báo cho biết

Advice

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Acquaint

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

báo cho biết

erklären

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ansagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bekanntschaft

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

anzeigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sie informieren über den Prozesszustand, also die Umwelt für die zu kultivierenden Zellen, durch physikalische, chemische und biologische Messgrößen, z. B. Temperatur, Druck, pH- Wert, Zellmassenkonzentration.

Chúng thông báo cho biết tình trạng của quá trình, tức là môi trường chung quanh tế bào được nuôi cấy, qua các trị số vật lý, hóa học và các phép đo sinh học, chẳng hạn như nhiệt độ, áp suất, trị số pH, mật độ khối lượng tế bào.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die ASR-Informationsleuchte meldet das Arbeiten des ASR und dient als Schlupfanzeige.

Đèn thông tin TCS báo cho biết hoạt động của TCS và dùng để hiển thị sự trượt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

für (Ún) schuldig erklären

công nhận ai là (không) có lỗi;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói rỗ

seinen Rücktritt erklären

công bố quyết định từ chức của mình.

er fürchtete sich, seiner Frau diese Nachricht anzusagen

ông ta lo sợ trước việc phải báo cho vợ biết tin này.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ansagen /vt/

1. báo cho biết, tuyên bố, nói rõ, báo tin, truyền tin, thông báo, thông tin;

anzeigen /vt/

1. thông báo, thông cáo, thông tin, báo tin, truyền tin; 2. báo cho biết, tuyên bố;

erklären /vt/

1. giải thích, giảng giải, cắt nghĩa, giải nghĩa, thuyét minh, lý giải, giải minh; 2. tuyên bô; 3. báo cho biết, nói rõ; 4. (für A) thừa nhận, chấp nhận, nhận; j -n für (Ún) schuldig erklären công nhận ai là (không) có lỗi;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erklären /giải thích cho ai điều gì; etw. an einem Beispiel erklären/

tuyền bô' ; công bố; báo cho biết;

: nói rỗ công bố quyết định từ chức của mình. : seinen Rücktritt erklären

ansagen /(sw. V.; hat)/

(veraltet) nói rõ; báo tin; truyền tin; báo cho biết (sagen, mitteilen, melden);

ông ta lo sợ trước việc phải báo cho vợ biết tin này. : er fürchtete sich, seiner Frau diese Nachricht anzusagen

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

làm quen,báo cho biết,cho hay

[DE] Bekanntschaft

[EN] Acquaint

[VI] làm quen, báo cho biết, cho hay

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Advice

(v) báo cho biết