Bekanntschaft /die; -, -en/
(PI selten) sự quen biết;
mối quen biết (Kontakt, Beziehung);
eine Bekanntschaft mit jrndm. anknüpfen : tạo .mối quan hệ với ai das war schon in der ersten Zeit unserer Bekanntschaft so : từ thời kỳ đầu của mối quen biết giữa chúng tôi đã là như thế bei näherer Bekanntschaft erhielt man ein völlig anderes Bild von ihm : khi quen biết nhiều hơn, người ta sẽ có ấn tượng hoàn toàn khác về anh ấy jmds. :