TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bekanntschaft

làm quen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

báo cho biết

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cho hay

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

quen biết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

những ngưỏi quen.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự quen biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mối quen biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bekanntschaft

Acquaint

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

bekanntschaft

Bekanntschaft

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Bekanntschaft mit jrndm. anknüpfen

tạo .mối quan hệ với ai

das war schon in der ersten Zeit unserer Bekanntschaft so

từ thời kỳ đầu của mối quen biết giữa chúng tôi đã là như thế

bei näherer Bekanntschaft erhielt man ein völlig anderes Bild von ihm

khi quen biết nhiều hơn, người ta sẽ có ấn tượng hoàn toàn khác về anh ấy

jmds.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit j-m Bekanntschaft machen [schließen], j -s Bekanntschaft machen

làm quen vói ai;

eine Bekanntschaft mit j-m anknüpfen [machen]

làm quen vdi ai; 2. những ngưỏi quen.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bekanntschaft /die; -, -en/

(PI selten) sự quen biết; mối quen biết (Kontakt, Beziehung);

eine Bekanntschaft mit jrndm. anknüpfen : tạo .mối quan hệ với ai das war schon in der ersten Zeit unserer Bekanntschaft so : từ thời kỳ đầu của mối quen biết giữa chúng tôi đã là như thế bei näherer Bekanntschaft erhielt man ein völlig anderes Bild von ihm : khi quen biết nhiều hơn, người ta sẽ có ấn tượng hoàn toàn khác về anh ấy jmds. :

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bekanntschaft /f =, -en/

1. [sự] quen biết; mit j-m Bekanntschaft machen [schließen], j -s Bekanntschaft machen làm quen vói ai; eine Bekanntschaft mit j-m anknüpfen [machen] làm quen vdi ai; 2. những ngưỏi quen.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Bekanntschaft

[DE] Bekanntschaft

[EN] Acquaint

[VI] làm quen, báo cho biết, cho hay