Bekanntschaft /die; -, -en/
(PI selten) sự quen biết;
mối quen biết (Kontakt, Beziehung);
tạo .mối quan hệ với ai : eine Bekanntschaft mit jrndm. anknüpfen từ thời kỳ đầu của mối quen biết giữa chúng tôi đã là như thế : das war schon in der ersten Zeit unserer Bekanntschaft so khi quen biết nhiều hơn, người ta sẽ có ấn tượng hoàn toàn khác về anh ấy : bei näherer Bekanntschaft erhielt man ein völlig anderes Bild von ihm : jmds.
Bekanntheit /die; -/
sự quen thuộc;
sự quen biết;
mối quen biết;
Beziehung /die; -, -en/
(meist Pl ) sự tiếp xúc;
mối quen biết;
sự giao thiệp;
sự giao dịch;
sự giao tiếp [zu + Dat: với ];
có mối quan hệ bạn bề với ai : freundschaftliche Beziehungen zu jmdm. haben quan hệ với người khác đề lại dụng-, intime Beziehungen zu/mit jmdm. haben: có mối quan hệ tình ái với ai. : seine Beziehungen spielen lassen