Việt
sự biết qua
sự biết sơ sài về cái gì
sự quen thuộc
sự quen biết
mối quen biết
Đức
Bekanntheit
Bekanntheit /die; -/
sự biết qua; sự biết sơ sài về cái gì;
sự quen thuộc; sự quen biết; mối quen biết;