Bekanntschaft /die; -, -en/
(PI selten) sự quen biết;
mối quen biết (Kontakt, Beziehung);
tạo .mối quan hệ với ai : eine Bekanntschaft mit jrndm. anknüpfen từ thời kỳ đầu của mối quen biết giữa chúng tôi đã là như thế : das war schon in der ersten Zeit unserer Bekanntschaft so khi quen biết nhiều hơn, người ta sẽ có ấn tượng hoàn toàn khác về anh ấy : bei näherer Bekanntschaft erhielt man ein völlig anderes Bild von ihm : jmds.
Relation /[relatsio:n], die; -en/
(veraltend) sự quan hệ (làm ăn);
sự quen biết;
sự giao thiệp;
Bekanntheit /die; -/
sự quen thuộc;
sự quen biết;
mối quen biết;