TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự giao dịch

sự giao dịch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hoạt đông nghiệp vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kinh doanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiếp xúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mối quen biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giao thiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giao tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mô'i quan hệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mối liên hệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự liên quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuyển tác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự giao tác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công việc kinh doanh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự quản lý kinh doanh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

báo cáo khoa học

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự giao dịch

transaction

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 transaction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự giao dịch

Vorgang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Operation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beziehung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gemeinschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Datenbewegung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

freundschaftliche Beziehungen zu jmdm. haben

có mối quan hệ bạn bề với ai

seine Beziehungen spielen lassen

quan hệ với người khác đề lại dụng-, intime Beziehungen zu/mit jmdm. haben: có mối quan hệ tình ái với ai.

mit jmdm Gemeinschaft haben

có mối quán hệ vái ai

in Gemeinschaft mit jmdm., etw.

cùng làm việc chung với (ai, đối tượng nào).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

transaction

công việc kinh doanh, sự quản lý kinh doanh, sự giao dịch, báo cáo khoa học

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Datenbewegung /f/M_TÍNH/

[EN] transaction

[VI] sự chuyển tác, sự giao tác, sự giao dịch

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorgang /der; -[e]s, Vorgänge/

sự giao dịch;

Operation /[opara'tsiom], die; -, -en/

(bildungsspr ) sự hoạt động; sự giao dịch; sự hoạt đông nghiệp vụ; sự kinh doanh;

Beziehung /die; -, -en/

(meist Pl ) sự tiếp xúc; mối quen biết; sự giao thiệp; sự giao dịch; sự giao tiếp [zu + Dat: với ];

có mối quan hệ bạn bề với ai : freundschaftliche Beziehungen zu jmdm. haben quan hệ với người khác đề lại dụng-, intime Beziehungen zu/mit jmdm. haben: có mối quan hệ tình ái với ai. : seine Beziehungen spielen lassen

Gemeinschaft /die; -, -en/

(o Pl ) sự giao dịch; sự giao thiệp; mô' i quan hệ; mối liên hệ; sự liên quan;

có mối quán hệ vái ai : mit jmdm Gemeinschaft haben cùng làm việc chung với (ai, đối tượng nào). : in Gemeinschaft mit jmdm., etw.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transaction

sự giao dịch

transaction

sự giao dịch

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

transaction

sự giao dịch