Operation /[opara'tsiom], die; -, -en/
cuộc phẫu thuật;
ca mổ;
eine komplizierte Operation : một ca mổ phức tạp Operation gelungen, Patient tot (ugs.) : ca mổ thành công, bệnh nhân đã chết (nghĩa bóng: dù cách thực hiện hoàn hảo nhưng không đại được kết quả mong muốn).
Operation /[opara'tsiom], die; -, -en/
(Milit ) chiến dịch;
sự tác chiến;
Operation /[opara'tsiom], die; -, -en/
(bildungsspr ) sự hoạt động;
sự giao dịch;
sự hoạt đông nghiệp vụ;
sự kinh doanh;
Operation /[opara'tsiom], die; -, -en/
(Math ) phép tính (cộng, trừ, nhân, chia);
Operation /[opara'tsiom], die; -, -en/
(Fachspr ) sự điều phối;
sự kiểm soát;